• Sách
  • 491.731 КАL
    Словарь трудностей русского произношения :

DDC 491.731
Tác giả CN Каленчук, М. Л.
Nhan đề Словарь трудностей русского произношения : Около 15000 слов / М. Л.Каленчук ;Р .Ф .Касаткина.
Lần xuất bản 2 - e издание, стереотипное.
Thông tin xuất bản Mockвa : Русский язык, 2001.
Mô tả vật lý 468 c. ; 20 cm.
Tùng thư(bỏ) Библиотека словарей русского языка.
Thuật ngữ chủ đề Русский язык.
Thuật ngữ chủ đề Словарь.
Thuật ngữ chủ đề Произношение.
Thuật ngữ chủ đề Từ điển-Phát âm-Tiếng Nga-TVĐHHN.
Từ khóa tự do Tiếng Nga.
Từ khóa tự do Русский язык.
Từ khóa tự do Словарь.
Từ khóa tự do Произношение.
Từ khóa tự do Từ điển.
Từ khóa tự do Phát âm.
Địa chỉ 100TK_Tiếng Nga-NG(1): 000007645
000 00000cam a2200000 a 4500
0017785
0021
0048273
005201910231017
008040525s2001 ru| fre
0091 0
020|a5200031427
035##|a1083167420
039|a20191023101703|bmaipt|c20040525000000|danhpt|y20040525000000|zhangctt
0410|arus
044|aru
08204|a491.731|bКАL
090|a491.731|bКАL
1001 |aКаленчук, М. Л.
24510|aСловарь трудностей русского произношения :|bОколо 15000 слов /|cМ. Л.Каленчук ;Р .Ф .Касаткина.
250|a2 - e издание, стереотипное.
260|aMockвa :|bРусский язык,|c2001.
300|a468 c. ;|c20 cm.
440|aБиблиотека словарей русского языка.
65000|aРусский язык.
65000|aСловарь.
65000|aПроизношение.
65017|aTừ điển|xPhát âm|xTiếng Nga|2TVĐHHN.
6530 |aTiếng Nga.
6530 |aРусский язык.
6530 |aСловарь.
6530 |aПроизношение.
6530 |aTừ điển.
6530 |aPhát âm.
852|a100|bTK_Tiếng Nga-NG|j(1): 000007645
890|a1|b0|c0|d0
Dòng Mã vạch Vị trí Giá sách Ký hiệu PL/XG Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần
1 000007645 TK_Tiếng Nga-NG 491.731 КАL Sách 1 Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện

Không có liên kết tài liệu số nào