|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 7789 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 8277 |
---|
008 | 040531s2001 gw| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a3875482468 |
---|
035 | ##|a55228212 |
---|
039 | |a20040531000000|banhpt|y20040531000000|zhoabt |
---|
041 | 0|ager |
---|
044 | |agw |
---|
082 | 04|a808.0431|bPLE |
---|
090 | |a808.0431|bPLE |
---|
100 | 1 |aPlett, Heinrich F. |
---|
245 | 10|aEinfỹhrung in die rhetorische textanalyse /|cHeinrich F. Plett. |
---|
250 | |a9., aktualisierte und erw. Auflage. |
---|
260 | |aHambung :|bHelmut Buske Verlag,|c2001. |
---|
300 | |a154 p. ;|c23 cm. |
---|
650 | 10|aGerman language|xRhetoric. |
---|
650 | 17|aTiếng Đức|xTu từ học|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aPhân tích. |
---|
653 | 0 |aTiếng Đức. |
---|
653 | 0 |aRhetorik. |
---|
653 | 0 |aDeutsche Sprache. |
---|
653 | 0 |aAnalyse. |
---|
653 | 0 |aTextanalyse. |
---|
653 | 0 |aTu từ. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Đức-DC|j(1): 000003988 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000003988
|
TK_Tiếng Đức-DC
|
|
808.0431 PLE
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào