• Sách
  • 495.6824 HOR
    女の言葉 /

DDC 495.6824
Tác giả CN 堀井, 令以知
Nhan đề 女の言葉 / 堀井令以知 著.
Thông tin xuất bản 東京 : 明治書院, 1990
Mô tả vật lý 215 p. ; 19 cm.
Thuật ngữ chủ đề Japanese language-Sex differences
Thuật ngữ chủ đề Tiếng Nhật-Giáo trình
Từ khóa tự do Tiếng Nhật
Từ khóa tự do 参考書
Từ khóa tự do 言語
Từ khóa tự do 日本語
Từ khóa tự do 女性語
Từ khóa tự do Ngôn ngữ
Địa chỉ 100TK_Tiếng Nhật-NB(1): 000007444
000 00000cam a2200000 a 4500
0017845
0021
0048333
005202103290855
008040617s1990 ja| eng
0091 0
020|a4625420687
035##|a1083173251
039|a20210329085555|bmaipt|c20201208160946|dmaipt|y20040617000000|zsvtt
0410|ajpn
044|aja
08204|a495.6824|bHOR
1000 |a堀井, 令以知
24510|a女の言葉 /|c堀井令以知 著.
260|a東京 :|b明治書院,|c1990
300|a215 p. ;|c19 cm.
65010|aJapanese language|xSex differences
65017|aTiếng Nhật|xGiáo trình
6530 |aTiếng Nhật
6530 |a参考書
6530 |a言語
6530 |a日本語
6530 |a女性語
6530 |aNgôn ngữ
852|a100|bTK_Tiếng Nhật-NB|j(1): 000007444
890|a1|b15|c0|d0
Dòng Mã vạch Vị trí Giá sách Ký hiệu PL/XG Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần
1 000007444 TK_Tiếng Nhật-NB 495.6824 HOR Sách 1 Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện

Không có liên kết tài liệu số nào