|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 7885 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 8373 |
---|
005 | 202103120922 |
---|
008 | 040621s1996 ja| jpn |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a4893583344 |
---|
035 | ##|a1083166724 |
---|
039 | |a20210312092238|bmaipt|c20200617102642|dtult|y20040621000000|zthuynt |
---|
041 | 0 |ajpn |
---|
044 | |aja |
---|
082 | 04|a495.65|bSAK |
---|
100 | 0 |a坂本, 正 |
---|
245 | 10|a日本語表現文型例文集 :|b初級後半から中級にかけて /|c坂本正 |
---|
260 | |a東京 :|b凡人者,|c1996 |
---|
300 | |a347 p. ;|c21 cm. |
---|
650 | 04|a日本語 |
---|
650 | 04|a文型 |
---|
650 | 14|a日本語|x研究・指導 |
---|
650 | 17|aTiếng Nhật Bản|xMẫu câu|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |a日本語 |
---|
653 | 0 |aMẫu câu |
---|
653 | 0 |aTiếng Nhật Bản |
---|
653 | 0 |a文型 |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Nhật-NB|j(1): 000007433 |
---|
890 | |a1|b12|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000007433
|
TK_Tiếng Nhật-NB
|
|
495.65 SAK
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào