DDC
| 618.9201 |
Tác giả CN
| Ebrahim, G. J. |
Nhan đề
| Care of the newborn in developing countries / G.J. Ebrahim. |
Lần xuất bản
| [New ed.] |
Lần xuất bản
| low-priced edition. |
Thông tin xuất bản
| London : Macmillan, 1979 |
Mô tả vật lý
| xii,130 p. : ill., 1map ; 23 cm. |
Tùng thư(bỏ)
| Macmillan tropical community health manuals. |
Phụ chú
| Bộ sưu tập Nguyễn Xuân Vang. |
Phụ chú
| Includes index. |
Phụ chú
| Previous ed.: published as The newborn in tropical Africa . Nairobi : East African Literature Bureau, 1969. |
Thuật ngữ chủ đề
| Infants (Newborn)-Diseases-Developing countries. |
Thuật ngữ chủ đề
| Trẻ sơ sinh-Nước đang phát triển-TVĐHHN. |
Từ khóa tự do
| Trẻ sơ sinh |
Từ khóa tự do
| Nước đang phát triển |
Địa chỉ
| 100TK_Tiếng Anh-AN(1): 000037796 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 7908 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 8397 |
---|
005 | 202106010929 |
---|
008 | 080603s1979 enk eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a0333253620 |
---|
035 | ##|a1054229861 |
---|
039 | |a20210601092948|banhpt|c20210601092919|danhpt|y20080603000000|zhoabt |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |aenk |
---|
082 | 04|a618.9201|bEBR |
---|
090 | |a618.9201|bEBR |
---|
100 | 1 |aEbrahim, G. J.|q (Gulamabbas Juma). |
---|
245 | 10|aCare of the newborn in developing countries /|cG.J. Ebrahim. |
---|
250 | |a[New ed.] |
---|
250 | |alow-priced edition. |
---|
260 | |aLondon :|bMacmillan,|c1979 |
---|
300 | |axii,130 p. :|bill., 1map ;|c23 cm. |
---|
440 | 0|aMacmillan tropical community health manuals. |
---|
500 | |aBộ sưu tập Nguyễn Xuân Vang. |
---|
500 | |aIncludes index. |
---|
500 | |aPrevious ed.: published as The newborn in tropical Africa . Nairobi : East African Literature Bureau, 1969. |
---|
650 | 10|aInfants (Newborn)|xDiseases|zDeveloping countries. |
---|
650 | 17|aTrẻ sơ sinh|xNước đang phát triển|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aTrẻ sơ sinh |
---|
653 | 0|aNước đang phát triển |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(1): 000037796 |
---|
890 | |a1|b4|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000037796
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
618.9201 EBR
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào