DDC
| 495.63 |
Tác giả CN
| 北原, 保雄 |
Nhan đề
| 反対語対象語辞典 / 北原保雄, 東郷吉男 編. |
Thông tin xuất bản
| 東京 : 東京堂出版, 1989 |
Mô tả vật lý
| 464 p . ; 19,5 cm. |
Thuật ngữ chủ đề
| 反義語-辞書 |
Thuật ngữ chủ đề
| Tiếng Nhật-Từ điển-TVĐHHN. |
Từ khóa tự do
| Tiếng Nhật |
Từ khóa tự do
| 日本語 |
Từ khóa tự do
| 辞書 |
Từ khóa tự do
| 反対語 |
Từ khóa tự do
| 対象語 |
Từ khóa tự do
| Từ điển |
Địa chỉ
| 100TK_Tiếng Nhật-NB(1): 000007315 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 7973 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 8463 |
---|
005 | 202011111609 |
---|
008 | 040615s1989 ja| jpn |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a4490102437 |
---|
035 | ##|a1083197211 |
---|
039 | |a20201111160859|bmaipt|c20200617100103|dtult|y20040615000000|zanhpt |
---|
041 | 0|ajpn |
---|
044 | |aja |
---|
082 | 04|a495.63|bKIT |
---|
100 | 0 |a北原, 保雄 |
---|
245 | 10|a反対語対象語辞典 /|c北原保雄, 東郷吉男 編. |
---|
260 | |a東京 :|b東京堂出版,|c1989 |
---|
300 | |a464 p . ; |c19,5 cm. |
---|
650 | 14|a反義語|x辞書 |
---|
650 | 17|aTiếng Nhật|xTừ điển|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aTiếng Nhật |
---|
653 | 0 |a日本語 |
---|
653 | 0 |a辞書 |
---|
653 | 0 |a反対語 |
---|
653 | 0 |a対象語 |
---|
653 | 0 |aTừ điển |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Nhật-NB|j(1): 000007315 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000007315
|
TK_Tiếng Nhật-NB
|
|
495.63 KIT
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào