DDC
| 495.63 |
Nhan đề
| 基本語用例辞 = Dictionary of basic Japanese usage for foreigners / 浅野鶴子、浅野百合子、阿刀田 |
Lần xuất bản
| 第三版 |
Thông tin xuất bản
| 東京 : 文化庁, 1990 |
Mô tả vật lý
| 1333 p. ; 21,5 cm |
Thuật ngữ chủ đề
| Tiếng Nhật-TVĐHHN.-Từ điển |
Từ khóa tự do
| Tiếng Nhật |
Từ khóa tự do
| 日本語 |
Từ khóa tự do
| 辞書 |
Từ khóa tự do
| Từ điển |
Địa chỉ
| 100TK_Tiếng Nhật-NB(1): 000007406 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 7975 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 8465 |
---|
005 | 202103110830 |
---|
008 | 040615s1990 ja| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a4171513030 |
---|
035 | ##|a1083194686 |
---|
039 | |a20210311083020|bmaipt|c20201111162317|dmaipt|y20040615000000|zanhpt |
---|
041 | 0|aeng|ajpn |
---|
044 | |aja |
---|
082 | 04|a495.63|bKIH |
---|
245 | 10|a基本語用例辞 = |bDictionary of basic Japanese usage for foreigners / |c浅野鶴子、浅野百合子、阿刀田 |
---|
250 | |a第三版 |
---|
260 | |a東京 :|b文化庁,|c1990 |
---|
300 | |a1333 p. ;|c21,5 cm |
---|
650 | 17|aTiếng Nhật|2TVĐHHN.|vTừ điển |
---|
653 | 0 |aTiếng Nhật |
---|
653 | 0 |a日本語 |
---|
653 | 0 |a辞書 |
---|
653 | 0 |aTừ điển |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Nhật-NB|j(1): 000007406 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000007406
|
TK_Tiếng Nhật-NB
|
|
495.63 KIH
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào