DDC
| 346.5107 |
Tác giả CN
| 陈, 庆柏. |
Nhan đề
| 外国银行法 = Foreign Banking Law / 陈庆柏,刘克,徐进前. |
Lần xuất bản
| 第1 次印刷. |
Thông tin xuất bản
| 北京 : 北京语言文化大学出版社, 2001 |
Mô tả vật lý
| 386页. ; 20 cm. |
Thuật ngữ chủ đề
| 法规 |
Thuật ngữ chủ đề
| 英中文 |
Thuật ngữ chủ đề
| 银行法 |
Thuật ngữ chủ đề
| Luật ngân hàng-Trung Quốc-TVĐHHN. |
Từ khóa tự do
| 法规 |
Từ khóa tự do
| 英中文 |
Từ khóa tự do
| 银行法 |
Từ khóa tự do
| Luật ngân hàng |
Từ khóa tự do
| Trung Quốc |
Địa chỉ
| 100TK_Tiếng Anh-AN(1): 000007937 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 7994 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 8484 |
---|
005 | 202105171631 |
---|
008 | 040615s2001 ch| chi |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a7561909683 |
---|
035 | ##|a1083166859 |
---|
039 | |a20210517163119|bhuongnt|c20210105085907|danhpt|y20040615000000|zhangctt |
---|
041 | 0|achi|aeng |
---|
044 | |ach |
---|
082 | 04|a346.5107|bTRB |
---|
100 | 0 |a陈, 庆柏. |
---|
245 | 10|a外国银行法 =|bForeign Banking Law /|c陈庆柏,刘克,徐进前. |
---|
250 | |a第1 次印刷. |
---|
260 | |a北京 :|b北京语言文化大学出版社,|c2001 |
---|
300 | |a386页. ;|c20 cm. |
---|
650 | 00|a法规 |
---|
650 | 00|a英中文 |
---|
650 | 00|a银行法 |
---|
650 | 17|aLuật ngân hàng|zTrung Quốc|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |a法规 |
---|
653 | 0 |a英中文 |
---|
653 | 0 |a银行法 |
---|
653 | 0 |aLuật ngân hàng |
---|
653 | 0 |aTrung Quốc |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(1): 000007937 |
---|
890 | |a1|b1|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000007937
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
346.5107 TRB
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào