• Sách
  • 491.7824 BЕL
    Как строится русский глагол? :

DDC 491.7824
Tác giả CN Белякова, Н. Н.
Nhan đề Как строится русский глагол? : Особенности формообразования: Морфология, ударение / Н. Н. Белякова.
Thông tin xuất bản Санкт-Петербург : "Златоуст", 2000.
Mô tả vật lý 96 с. ; 20 см.
Thuật ngữ chủ đề Русский язык.
Thuật ngữ chủ đề Морфология.
Thuật ngữ chủ đề Русский глагол.
Thuật ngữ chủ đề Ударение.
Thuật ngữ chủ đề Tiếng Nga-Hình thái học-Động từ-Trọng âm-TVĐHHN.
Từ khóa tự do Tiếng Nga.
Từ khóa tự do Русский язык.
Từ khóa tự do Trọng âm.
Từ khóa tự do Hình thái học.
Từ khóa tự do Морфология.
Từ khóa tự do Русский глагол.
Từ khóa tự do Ударение.
Từ khóa tự do Động từ.
Địa chỉ 100TK_Tiếng Nga-NGNG(1): 000012174
000 00000cam a2200000 a 4500
0018070
0021
0048564
008040622s2000 ru| ger
0091 0
020|a5865470892
035##|a1083173851
039|a20040622000000|banhpt|y20040622000000|zsvtt
0410|arus
044|aru
08204|a491.7824|bBЕL
090|a491.7824|bBЕL
1001 |aБелякова, Н. Н.
24510|aКак строится русский глагол? :|bОсобенности формообразования: Морфология, ударение /|cН. Н. Белякова.
260|aСанкт-Петербург :|b"Златоуст",|c2000.
300|a96 с. ;|c20 см.
65000|aРусский язык.
65000|aМорфология.
65000|aРусский глагол.
65000|aУдарение.
65017|aTiếng Nga|xHình thái học|xĐộng từ|xTrọng âm|2TVĐHHN.
6530 |aTiếng Nga.
6530 |aРусский язык.
6530 |aTrọng âm.
6530 |aHình thái học.
6530 |aМорфология.
6530 |aРусский глагол.
6530 |aУдарение.
6530 |aĐộng từ.
852|a100|bTK_Tiếng Nga-NG|cNG|j(1): 000012174
890|a1|b1|c0|d0
Dòng Mã vạch Vị trí Giá sách Ký hiệu PL/XG Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần
1 000012174 TK_Tiếng Nga-NG 491.7824 BЕL Sách 1

Không có liên kết tài liệu số nào