• Sách
  • 495.13 LIX
    新词新语词典 :

DDC 495.13
Tác giả CN 李 行 健
Nhan đề 新词新语词典 : 汉语最新词语8000条 / 李行健,曹聪孙,云景魁.
Lần xuất bản 第一次出版 ; 1993 年增订本.
Thông tin xuất bản 北京 : 语文, 1993
Mô tả vật lý 590 页. ; 21 cm.
Thuật ngữ chủ đề 中文
Thuật ngữ chủ đề 词典
Thuật ngữ chủ đề 新词
Thuật ngữ chủ đề Tiếng Trung Quốc-Từ điển-Từ mới-TVĐHHN.
Từ khóa tự do Tiếng Trung Quốc
Từ khóa tự do Tiếng Trung Quốc
Từ khóa tự do Từ mới
Từ khóa tự do 词典
Từ khóa tự do 新词
Từ khóa tự do Từ điển
Tác giả(bs) CN 云景魁
Tác giả(bs) CN 曹, 聪孙.
Địa chỉ 100TK_Tiếng Trung-TQ(2): 000005350-1
000 00000cam a2200000 a 4500
0018088
0021
0048582
005202201201517
008040622s1993 ch| chi
0091 0
020|a7800065367
035##|a1083173708
039|a20220120151632|bmaipt|c20191024105222|dmaipt|y20040622000000|zanhpt
0410|achi
044|ach
08204|a495.13|bLIX
1000 |a李 行 健
24510|a新词新语词典 :|b汉语最新词语8000条 /|c李行健,曹聪孙,云景魁.
250|a第一次出版 ; 1993 年增订本.
260|a北京 :|b语文,|c1993
300|a590 页. ;|c21 cm.
65000|a中文
65000|a词典
65000|a新词
65017|aTiếng Trung Quốc|xTừ điển|xTừ mới|2TVĐHHN.
6530 |aTiếng Trung Quốc
6530 |aTiếng Trung Quốc
6530 |aTừ mới
6530 |a词典
6530 |a新词
6530 |aTừ điển
7000 |a云景魁
7000 |a曹, 聪孙.
852|a100|bTK_Tiếng Trung-TQ|j(2): 000005350-1
890|a2|b0|c0|d0
Dòng Mã vạch Vị trí Giá sách Ký hiệu PL/XG Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần
1 000005350 TK_Tiếng Trung-TQ 495.13 LIX Sách 1 Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
2 000005351 TK_Tiếng Trung-TQ 495.13 LIX Sách 2

Không có liên kết tài liệu số nào