• Sách
  • 495.6824 IKE
    日本語語彙大系 .

DDC 495.6824
Tác giả CN 池 原 悟.
Nhan đề 日本語語彙大系 . 第一巻 , 意味体系 / 池原悟、宮崎正弘、白井諭.
Thông tin xuất bản 東京 : 岩波書店, 1997.
Mô tả vật lý 845 p.; 26 cm.
Thuật ngữ chủ đề 日本語.
Thuật ngữ chủ đề 語彙.
Thuật ngữ chủ đề Từ vựng-Tiếng Nhật-TVĐHHN.
Từ khóa tự do Tiếng Nhật.
Từ khóa tự do Từ vựng.
Từ khóa tự do 日本語.
Từ khóa tự do 語彙.
Tác giả(bs) CN 大山芳史
Tác giả(bs) CN 小倉健太郎
Tác giả(bs) CN 林良彦
Tác giả(bs) CN 横尾昭男
Tác giả(bs) CN 中岩浩巳.
Địa chỉ 500Thanh lý kho Chờ thanh lý(1): 000007321
000 00000cam a2200000 a 4500
0018092
0021
0048586
008040623s1997 ja| ger
0091 0
020|a4000098845
039|a20040623000000|banhpt|y20040623000000|zanhpt
0410|ajpn
044|aja
08204|a495.6824|bIKE
090|a495.6824|bIKE
1000 |a池 原 悟.
24510|a日本語語彙大系 .|n第一巻 ,|p意味体系 /|c池原悟、宮崎正弘、白井諭.
260|a東京 :|b岩波書店,|c1997.
300|a845 p.;|c26 cm.
65000|a日本語.
65000|a語彙.
65017|aTừ vựng|xTiếng Nhật|2TVĐHHN.
6530 |aTiếng Nhật.
6530 |aTừ vựng.
6530 |a日本語.
6530 |a語彙.
700|a大山芳史
700|a小倉健太郎
700|a林良彦
700|a横尾昭男
7000 |a中岩浩巳.
852|a500|bThanh lý kho Chờ thanh lý|j(1): 000007321
890|a1|b0|c0|d0

Không có liên kết tài liệu số nào