|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 8104 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 8598 |
---|
005 | 202011161532 |
---|
008 | 040623s1989 ja| jpn |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a4870432188 |
---|
035 | ##|a1083198660 |
---|
039 | |a20201116153203|bmaipt|c20201116153133|dmaipt|y20040623000000|zanhpt |
---|
041 | 0 |aJpn |
---|
044 | |aJa |
---|
082 | 04|a495.65|bMAK |
---|
100 | 0 |a牧野, 成 |
---|
245 | 10|a読解拡大文節の認知 =|bExpanded sentence structure : Innovative workbooks in Japanese /|c牧野成一,畑佐由紀子 |
---|
260 | |a東京 :|b荒竹出版,|c1989 |
---|
300 | |a136 p. ; |c22 cm+|e答付 |
---|
440 | |a外国人のための日本語例文・問題シリーズ18. |
---|
650 | 14|a日本語|x研究・指導 |
---|
650 | 17|aTiếng Nhật|xNgữ pháp|xCấu trúc câu|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aTiếng Nhật |
---|
653 | 0 |aCấu trúc câu |
---|
653 | 0 |aNgữ pháp |
---|
653 | 0 |a日本語 |
---|
653 | 0 |a文の構造 |
---|
653 | 0 |a日本語文法 |
---|
700 | 0|a畑佐, 由紀子 |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Nhật-NB|j(1): 000007365 |
---|
890 | |a1|b3|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000007365
|
TK_Tiếng Nhật-NB
|
|
495.65 MAK
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào