|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 8115 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 8609 |
---|
005 | 202010230904 |
---|
008 | 040623s1987 mnu eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
010 | |a 86029012 |
---|
020 | |a0314321519 |
---|
035 | ##|a14904823 |
---|
039 | |a20201023090418|banhpt|c20040623000000|danhpt|y20040623000000|zanhpt |
---|
040 | |aDLC|cDLC|dDLC |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |amnu |
---|
082 | 04|a004|219|bMAN |
---|
100 | 1 |aMandell, Steven L. |
---|
245 | 10|aComputers and information processing :|bconcepts and applications with BASIC /|cSteven L. Mandell. |
---|
250 | |a4th ed. |
---|
260 | |aSt. Paul :|bWest Pub. Co.,|cc1987 |
---|
300 | |axviii, 589, [272] p. :|bill. (some col.) ;|c26 cm. |
---|
500 | |aIncludes index. |
---|
500 | |aRev. ed. of: Computers and data processing. 3rd ed. c1985. |
---|
650 | 00|aBASIC (Computer program language). |
---|
650 | 00|aElectronic data processing |
---|
650 | 00|aDigital electronic computers |
---|
650 | 17|aNgôn ngữ lập trình|xDữ liệu điện tử|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aNgôn ngữ lập trình |
---|
653 | 0 |aDữ liệu điện tử |
---|
653 | 0 |aXử lý dữ liệu |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(1): 000011420 |
---|
890 | |a1|b1|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000011420
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
004 MAN
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào