• Sách
  • 495.63 KIT
    日本語逆引き辞典 /

DDC 495.63
Tác giả CN 北原, 保雄
Nhan đề 日本語逆引き辞典 / 北原保雄
Thông tin xuất bản 東京 : 大修館書店, 1990
Mô tả vật lý ix, 691p. ; 19 cm.
Thuật ngữ chủ đề 日本語-語彙
Thuật ngữ chủ đề Tiếng Nhật -Từ điển-TVĐHHN.
Từ khóa tự do Tiếng Nhật
Từ khóa tự do Từ điển
Địa chỉ 100TK_Tiếng Nhật-NB(1): 000007446
000 00000cam a2200000 a 4500
0018179
0021
0048673
005202103110832
008040616s1990 ja| jpn
0091 0
020|a4469021040
035##|a1083198749
039|a20210311083233|bmaipt|c20201111161539|dmaipt|y20040616000000|zanhpt
0410|ajpn
044|aja
08204|a495.63|bKIT
1000 |a北原, 保雄
24510|a日本語逆引き辞典 /|c北原保雄
260|a東京 :|b大修館書店,|c1990
300|aix, 691p. ;|c19 cm.
65014|a日本語|x語彙
65017|aTiếng Nhật |xTừ điển|2TVĐHHN.
6530 |aTiếng Nhật
6530 |aTừ điển
852|a100|bTK_Tiếng Nhật-NB|j(1): 000007446
890|a1|b0|c0|d0
Dòng Mã vạch Vị trí Giá sách Ký hiệu PL/XG Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần
1 000007446 TK_Tiếng Nhật-NB 495.63 KIT Sách 1 Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện

Không có liên kết tài liệu số nào