• Sách
  • 495.1824 NGB
    汉语动词380 列 =

DDC 495.1824
Tác giả CN 吴, 叔 平.
Nhan đề 汉语动词380 列 = The most commonly used Chinese verbs / 吴叔平.
Lần xuất bản 第一次出版.
Thông tin xuất bản 北京 : 华语教学, 2000.
Mô tả vật lý 421 页. ; 21 cm.
Thuật ngữ chủ đề 语法.
Thuật ngữ chủ đề 动词.
Thuật ngữ chủ đề 汉 语.
Thuật ngữ chủ đề Ngữ pháp-Tiếng Hán-TVĐHHN.
Từ khóa tự do 语法.
Từ khóa tự do Ngữ pháp.
Từ khóa tự do 动词.
Từ khóa tự do Tiếng Hán.
Từ khóa tự do 汉 语.
Từ khóa tự do Động từ.
Địa chỉ 100TK_Tiếng Trung-TQ(1): 000007681
000 00000cam a2200000 a 4500
0018207
0021
0048701
008040617s2000 ch| chi
0091 0
020|a7800525287
035##|a1083193970
039|a20040617000000|banhpt|y20040617000000|zanhpt
0410|achi|aeng
044|ach
08204|a495.1824|bNGB
090|a495.1824|bNGB
1000 |a吴, 叔 平.
24510|a汉语动词380 列 =|bThe most commonly used Chinese verbs /|c吴叔平.
250|a第一次出版.
260|a北京 :|b华语教学,|c2000.
300|a421 页. ;|c21 cm.
65000|a语法.
65000|a动词.
65000|a汉 语.
65017|aNgữ pháp|xTiếng Hán|2TVĐHHN.
6530 |a语法.
6530 |aNgữ pháp.
6530 |a动词.
6530 |aTiếng Hán.
6530 |a汉 语.
6530 |aĐộng từ.
852|a100|bTK_Tiếng Trung-TQ|j(1): 000007681
890|a1|b38|c0|d0
Dòng Mã vạch Vị trí Giá sách Ký hiệu PL/XG Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần
1 000007681 TK_Tiếng Trung-TQ 495.1824 NGB Sách 1

Không có liên kết tài liệu số nào