• Sách
  • 495.65 TER
    日本語のシンタクスと意味.

DDC 495.65
Tác giả CN 寺村, 秀夫
Nhan đề 日本語のシンタクスと意味. 第三巻 / 寺村秀夫 著
Thông tin xuất bản 東京 : くろしお出版, 1991
Mô tả vật lý 356 p. ; 22 cm.
Thuật ngữ chủ đề 日本語-文法
Thuật ngữ chủ đề 日本語-構文論
Thuật ngữ chủ đề Tiếng Nhật-Cấu trúc câu-Ngữ pháp-TVĐHHN.
Từ khóa tự do Tiếng Nhật
Từ khóa tự do Cấu trúc câu
Từ khóa tự do Ngữ pháp
Từ khóa tự do 文法
Từ khóa tự do Sách tham khảo
Từ khóa tự do 参考書
Từ khóa tự do 日本語
Từ khóa tự do 文の構造
Địa chỉ 100TK_Tiếng Nhật-NB(1): 000007457
000 00000cam a2200000 a 4500
0018243
0021
0048737
005202103120910
008040617s1991 ja| ger
0091 0
020|a487424050X
035##|a1083198713
039|a20210312091015|bmaipt|c20201117111829|dmaipt|y20040617000000|zaimee
0410|ajpn
044|aja
08204|a495.65|bTER
1001 |a寺村, 秀夫
24510|a日本語のシンタクスと意味. |n第三巻 /|c寺村秀夫 著
260|a東京 : |bくろしお出版, |c1991
300|a356 p. ;|c22 cm.
65014|a日本語|x文法
65014|a日本語|x構文論
65014|aTiếng Nhật|xCấu trúc câu|xNgữ pháp|2TVĐHHN.
6530 |aTiếng Nhật
6530 |aCấu trúc câu
6530 |aNgữ pháp
6530 |a文法
6530 |aSách tham khảo
6530 |a参考書
6530 |a日本語
6530 |a文の構造
852|a100|bTK_Tiếng Nhật-NB|j(1): 000007457
890|a1|b7|c0|d0
Dòng Mã vạch Vị trí Giá sách Ký hiệu PL/XG Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần
1 000007457 TK_Tiếng Nhật-NB 495.65 TER Sách 1 Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện

Không có liên kết tài liệu số nào