|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 8247 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 8741 |
---|
005 | 202012010850 |
---|
008 | 040617s2002 ja| jpn |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a4273022990 |
---|
035 | ##|a1083173399 |
---|
039 | |a20201201085004|bmaipt|c20201201084948|dmaipt|y20040617000000|zaimee |
---|
041 | 0|ajpn |
---|
044 | |aja |
---|
082 | 04|a495.68|bKIM |
---|
100 | 1 |a木村, 宗男 |
---|
245 | 10|a日本語教授法 /|c木村宗男 [ほか]編 |
---|
250 | |a初版. |
---|
260 | |a東京 :|bおうふう,|c2002 |
---|
300 | |a338 p. ;|c21 cm. |
---|
650 | 14|a日本語|x研究・指導 |
---|
650 | 17|aTiếng Nhật|xNghiên cứu |xGiảng dạy|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aTiếng Nhật |
---|
653 | 0 |aNghiên cứu |
---|
653 | 0 |aGiảng dạy |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Nhật-NB|j(1): 000007468 |
---|
890 | |a1|b5|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000007468
|
TK_Tiếng Nhật-NB
|
|
495.68 KIM
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào