|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 8269 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 8763 |
---|
005 | 202103261012 |
---|
008 | 040618s1989 ja| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a4893580523 |
---|
035 | ##|a1083174611 |
---|
039 | |a20210326101203|bmaipt|c20210326101138|dmaipt|y20040618000000|zsvtt |
---|
041 | 0|ajpn |
---|
044 | |aja |
---|
082 | 04|a495.681|bKYO |
---|
100 | 0 |a国際交流基金日本語国際センター |
---|
245 | 10|a教師用日本語教育ハンドブック / |c国際交流基金日本語国際センター. |
---|
260 | |a東京 :|b凡人社,|c1989 |
---|
300 | |a207 p. ;|c21 cm. |
---|
440 | |a教師用日本語教育ハンドブック. |
---|
650 | 14|a日本語|x発音 |
---|
650 | 14|a日本語|x研究・指導 |
---|
650 | 17|aTiếng Nhật|xPhát âm|vSách giáo viên |
---|
653 | 0 |aTiếng Nhật |
---|
653 | 0 |aSách giáo viên |
---|
653 | 0 |a参考書 |
---|
653 | 0 |a日本語 |
---|
653 | 0 |a発音 |
---|
653 | 0 |aPhát âm |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Nhật-NB|j(2): 000007494, 000111465 |
---|
890 | |a2|b10|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000007494
|
TK_Tiếng Nhật-NB
|
|
495.681 KYO
|
Sách
|
1
|
|
|
2
|
000111465
|
TK_Tiếng Nhật-NB
|
|
495.681 KYO
|
Sách
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào