|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 8273 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 8767 |
---|
005 | 202203311448 |
---|
008 | 040618s2003 ch| chi |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a7801262514 |
---|
035 | ##|a1083171081 |
---|
039 | |a20220331144845|bmaipt|c20040618000000|danhpt|y20040618000000|zsvtt |
---|
041 | 0|achi |
---|
044 | |ach |
---|
082 | 04|a495.180076|bZHA |
---|
100 | 0 |a赵, 书君 |
---|
245 | 10|a中考试文 :|b课内阅读试题竞选 /|c赵书君. |
---|
250 | |a第 4 次 出版. |
---|
260 | |a北京 :|b语文出版社,|c2003. |
---|
300 | |a159 页. ;|c26 cm. |
---|
440 | |a红对钩系列. |
---|
650 | 00|a试题. |
---|
650 | 00|a阅读. |
---|
650 | 00|a中文. |
---|
650 | 17|aTiếng Trung Quốc|xĐề thi|xĐọc hiểu|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aTiếng Trung Quốc. |
---|
653 | 0 |a试题. |
---|
653 | 0 |a阅读. |
---|
653 | 0 |a中文. |
---|
653 | 0 |aĐề thi. |
---|
653 | 0 |aĐọc hiểu. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Trung-TQ|cTQ|j(2): 000005348-9 |
---|
890 | |a2|b54|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000005348
|
TK_Tiếng Trung-TQ
|
|
495.180076 ZHA
|
Sách
|
1
|
|
|
2
|
000005349
|
TK_Tiếng Trung-TQ
|
|
495.180076 ZHA
|
Sách
|
2
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào