• Sách
  • 495.681 ARI
    ことばの意味を敎える敎師のためのヒント集 :

DDC 495.681
Tác giả CN 有賀, 千佳子
Nhan đề ことばの意味を敎える敎師のためのヒント集 : 気持ちを表す言葉 / 有賀千佳子、大渕裕子、桜木和子.
Thông tin xuất bản 東京 : 武蔵野書院, 2001
Mô tả vật lý xv, 216 p. : 挿絵; 21 cm.
Tùng thư(bỏ) 言葉の意味を教える教師のための.
Phụ chú Tủ sách thầy Nghiêm Việt Hương.
Thuật ngữ chủ đề Japanese language-Study and teaching.
Thuật ngữ chủ đề 日本語-研究-指導
Thuật ngữ chủ đề 日本語-語彙
Thuật ngữ chủ đề Tiếng Nhật Bản-Giảng dạy-Nghiên cứu
Thuật ngữ chủ đề Tiếng Nhật Bản-Từ vựng-Giảng dạy-TVĐHHN.
Từ khóa tự do Sách giáo khoa
Từ khóa tự do 言葉
Từ khóa tự do Từ vựng
Từ khóa tự do 日本語
Từ khóa tự do Tiếng Nhật Bản
Từ khóa tự do 語彙
Từ khóa tự do 教師用本
Từ khóa tự do Giảng dạy
Địa chỉ 100TK_Tiếng Nhật-NB(2): 000007352, 000086274
000 00000cam a2200000 a 4500
0018286
0021
0048780
005202404220928
008240422s2001 ja jpn
0091 0
020|a4838603975
035##|a1083188188
039|a20240422092814|btult|c20240422092623|dtult|y20040621000000|zsvtt
0410|ajpn
044|aja
08204|a495.681|bARI
1000|a有賀, 千佳子
24510|aことばの意味を敎える敎師のためのヒント集 : |b気持ちを表す言葉 /|c有賀千佳子、大渕裕子、桜木和子.
260|a東京 :|b武蔵野書院,|c2001
300|axv, 216 p. :|b挿絵;|c21 cm.
440|a言葉の意味を教える教師のための.
500|aTủ sách thầy Nghiêm Việt Hương.
65010|aJapanese language|xStudy and teaching.
65014|a日本語|x研究|x指導
65014|a日本語|x語彙
65017|aTiếng Nhật Bản|xGiảng dạy|xNghiên cứu
65017|aTiếng Nhật Bản|xTừ vựng|xGiảng dạy|2TVĐHHN.
6530 |aSách giáo khoa
6530 |a言葉
6530 |aTừ vựng
6530 |a日本語
6530 |aTiếng Nhật Bản
6530 |a語彙
6530 |a教師用本
6530 |aGiảng dạy
852|a100|bTK_Tiếng Nhật-NB|j(2): 000007352, 000086274
890|a2|b44|c0|d0
Dòng Mã vạch Vị trí Giá sách Ký hiệu PL/XG Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần
1 000007352 TK_Tiếng Nhật-NB 495.681 ARI Sách 1
2 000086274 TK_Tiếng Nhật-NB 495.681 ARI Sách 1 Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện

Không có liên kết tài liệu số nào