|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 8294 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 8789 |
---|
005 | 202103310956 |
---|
008 | 040624s1999 ja| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a4000098853 |
---|
035 | ##|a1083171253 |
---|
039 | |a20210331095615|bmaipt|c20201223165247|dmaipt|y20040624000000|zsvtt |
---|
041 | 0|ajpn |
---|
044 | |aja |
---|
082 | 04|a671|bMAC |
---|
100 | 0|aMacaulay, David |
---|
245 | 10|a道具と機械の本 /|c歌崎秀史. |
---|
260 | |a東京 : |b岩波書店, |c1999 |
---|
300 | |a400 p. :|b挿絵;|c28 cm. |
---|
650 | 17|aKỹ thuật|xMáy móc|xTiếng Nhật|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aTiếng Nhật |
---|
653 | 0 |a日本語 |
---|
653 | 0 |aMáy móc |
---|
653 | 0 |a技術 |
---|
653 | 0 |a機械 |
---|
653 | 0 |a道具 |
---|
653 | 0 |aKỹ thuật |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Nhật-NB|j(1): 000007451 |
---|
890 | |a1|b7|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000007451
|
TK_Tiếng Nhật-NB
|
|
671 MAC
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào