• Sách
  • 495.186 NGQ
    新编汉语报刊阅读教程 .

DDC 495.186
Tác giả CN 吴, 丽 君.
Nhan đề 新编汉语报刊阅读教程 . 初级本 / 吴丽君.
Lần xuất bản 第一版.
Thông tin xuất bản 北京 : 北京大学出版社, 2000.
Mô tả vật lý 148 页. ; 26 cm.
Thuật ngữ chủ đề 汉语.
Thuật ngữ chủ đề 初级.
Thuật ngữ chủ đề 教程.
Thuật ngữ chủ đề 报刊阅读.
Thuật ngữ chủ đề Giáo trình-Sơ cấp-Tiếng Trung Quốc-TVĐHHN.
Từ khóa tự do Tiếng Trung Quốc.
Từ khóa tự do 汉语.
Từ khóa tự do Bài đọc.
Từ khóa tự do 初级.
Từ khóa tự do 教程.
Từ khóa tự do Giáo trình.
Từ khóa tự do 报刊阅读.
Từ khóa tự do Sơ cấp.
Địa chỉ 100TK_Tiếng Trung-TQ(1): 000007774
000 00000cam a2200000 a 4500
0018312
0021
0048808
008040625s2000 ch| chi
0091 0
020|a7301046774
035##|a1083197163
039|a20040625000000|banhpt|y20040625000000|zsvtt
0410|achi
044|ach
08204|a495.186|bNGQ
090|a495.186|bNGQ
1000 |a吴, 丽 君.
24510|a新编汉语报刊阅读教程 .|n初级本 /|c吴丽君.
250|a第一版.
260|a北京 :|b北京大学出版社,|c2000.
300|a148 页. ;|c26 cm.
65000|a汉语.
65000|a初级.
65000|a教程.
65000|a报刊阅读.
65017|aGiáo trình|xSơ cấp|xTiếng Trung Quốc|2TVĐHHN.
6530 |aTiếng Trung Quốc.
6530 |a汉语.
6530 |aBài đọc.
6530 |a初级.
6530 |a教程.
6530 |aGiáo trình.
6530 |a报刊阅读.
6530 |aSơ cấp.
852|a100|bTK_Tiếng Trung-TQ|j(1): 000007774
890|a1|b8|c0|d0
Dòng Mã vạch Vị trí Giá sách Ký hiệu PL/XG Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần
1 000007774 TK_Tiếng Trung-TQ 495.186 NGQ Sách 1

Không có liên kết tài liệu số nào