DDC
| 657.044 |
Nhan đề
| Accounting : building business skills / Paul D. Kimmel ... [et al.] |
Thông tin xuất bản
| Milton, Qld. : John Wiley & Sons Australia, 2003 |
Mô tả vật lý
| xxxi, 847 p. : ill. ; 28 cm. |
Phụ chú
| Includes index. |
Thuật ngữ chủ đề
| Accoungting |
Thuật ngữ chủ đề
| Kế toán-TVĐHHN. |
Thuật ngữ chủ đề
| Accounting-Problems, exercises, etc. |
Thuật ngữ chủ đề
| Accounting-Business skills. |
Thuật ngữ chủ đề
| Quản trị kinh doanh-Kế toán-TVĐHHN |
Từ khóa tự do
| Accounting |
Từ khóa tự do
| Kỹ năng kinh doanh |
Từ khóa tự do
| Kế toán |
Tác giả(bs) CN
| Carlon ,Shirley. |
Tác giả(bs) CN
| Loftus, Janice. |
Tác giả(bs) CN
| Mladenovic, Rosina. |
Tác giả(bs) CN
| Weygandt, Jerry J. |
Tác giả(bs) CN
| Kieso, Donald E. |
Tác giả(bs) CN
| Kimmel, Paul D. |
Địa chỉ
| 100TK_Tiếng Anh-AN(2): 000022896, 000068292 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 8335 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 8838 |
---|
005 | 202104141434 |
---|
008 | 040811s2003 at| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a0470800992 |
---|
035 | ##|a54553848 |
---|
039 | |a20210414143411|banhpt|c20181205155819|dtult|y20040811000000|znhavt |
---|
040 | |aANL|beng|cVVUT |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |aat |
---|
082 | 04|a657.044|221|bACC |
---|
245 | 00|aAccounting :|bbuilding business skills /|cPaul D. Kimmel ... [et al.] |
---|
260 | |aMilton, Qld. :|bJohn Wiley & Sons Australia,|c2003 |
---|
263 | |a0211. |
---|
300 | |axxxi, 847 p. :|bill. ;|c28 cm. |
---|
500 | |aIncludes index. |
---|
505 | 0 |a1. Introduction to financial statements -- 2. The accounting information system -- 3. Accrual accounting concepts -- 4. Inventories -- 5. Reporting and analysing inventory -- 6. Accounting sybsystems -- 7. Internal control, cash and receivables -- 8. Reporting and analysing non-current assets -- 9. Reporting and analysing liabilities and shareholders equity -- 10. Statement of cash flows -- 11. Financial statement analysis -- 12. Introduction to management accounting -- 13. Cost accounting systems -- 14. Cost-volume-profit relationships -- 15. Budgeting -- 16. Incremental analysis and capital budgeting -- Appendix A. Colorado Group Ltd. 2002 annual report (abridged) -- Appendix B. Time value of money. |
---|
650 | 00|aAccoungting |
---|
650 | 07|aKế toán|2TVĐHHN. |
---|
650 | 10|aAccounting|xProblems, exercises, etc. |
---|
650 | 10|aAccounting|xBusiness skills. |
---|
650 | 17|aQuản trị kinh doanh|xKế toán|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aAccounting |
---|
653 | 0 |aKỹ năng kinh doanh |
---|
653 | 0 |aKế toán |
---|
700 | 1 |aCarlon ,Shirley. |
---|
700 | 1 |aLoftus, Janice. |
---|
700 | 1 |aMladenovic, Rosina. |
---|
700 | 1 |aWeygandt, Jerry J. |
---|
700 | 1 |aKieso, Donald E. |
---|
700 | 1 |aKimmel, Paul D. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(2): 000022896, 000068292 |
---|
890 | |a2|b4|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000022896
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
657.044 ACC
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000068292
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
657.044 ACC
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|