|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 8341 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 8844 |
---|
005 | 202012180810 |
---|
008 | 040811s1999 at| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a0074707019 |
---|
039 | |a20201218081044|banhpt|c20200507093226|dmaipt|y20040811000000|znhavt |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |aat |
---|
082 | 04|a330|221|bFRA |
---|
100 | 1 |aFraser, Ian,|d1950- |
---|
245 | 10|aEconomics for business /|cIan Fraser, John Gionea, Simon Fraser. |
---|
250 | |a2nd ed. |
---|
260 | |aSydney:|b McGraw-Hill,|c1999 |
---|
300 | |axviii, 494 p. :|b ill. (some col.) ;|c 24 cm.|estudent workbook. |
---|
500 | |aIncludes index |
---|
500 | |aPrevious ed.: Economics for business / Ian Fraser ...[et al.] |
---|
650 | 00|aEconomics. |
---|
650 | 00|aManagerial economics. |
---|
650 | 04|aKinh tế học|xChính sách kinh tế|xKinh tế |
---|
650 | 10|aAustralia|xEconomic conditions. |
---|
650 | 10|aAustralia|xEconomic policy. |
---|
651 | |aAustralia|xEconomic conditions. |
---|
651 | |aAustralia|xEconomic policy. |
---|
653 | 0 |aChính sách kinh tế |
---|
653 | 0 |aKinh tế học |
---|
653 | 0 |aKinh tế |
---|
700 | 1 |aFraser, Simon. |
---|
700 | 1 |aGionea, John. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(1): 000022875 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000022875
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
330 FRA
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|