DDC
| |
Tác giả CN
| 韩鉴堂. |
Nhan đề
| 中国文化 / 韩鉴堂. |
Thông tin xuất bản
| 北京 : 北京语言文化大学出版社, 2002. |
Thuật ngữ chủ đề
| 文化. |
Thuật ngữ chủ đề
| Văn hoá-Trung Quốc-TVĐHHN. |
Từ khóa tự do
| 文化. |
Địa chỉ
| 500Thanh lý kho Chờ thanh lý(1): 000038412 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 8393 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 8898 |
---|
005 | 201812241045 |
---|
008 | 090225s2002 | chi |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20181224104540|banhpt|c20090225000000|danhpt|y20090225000000|zmaipt |
---|
041 | 0 |achi |
---|
044 | |ach |
---|
082 | |bHAN |
---|
090 | |a306.51|bHAN |
---|
100 | 0 |a韩鉴堂. |
---|
245 | 10|a中国文化 /|c韩鉴堂. |
---|
260 | |a北京 :|b北京语言文化大学出版社,|c2002. |
---|
650 | 00|a文化. |
---|
650 | 07|aVăn hoá|zTrung Quốc|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |a文化. |
---|
852 | |a500|bThanh lý kho Chờ thanh lý|j(1): 000038412 |
---|
890 | |a1|b24|c0|d0 |
---|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào