• Sách
  • 951 TRA
    中国传统文化与现代生活 = Chinese traditional culture and modern life :

DDC 951
Tác giả CN 张, 英
Nhan đề 中国传统文化与现代生活 = Chinese traditional culture and modern life : 留学生高级文化读本 / 张英,金舒年,钱华,辛平.
Lần xuất bản 第二次印刷.
Thông tin xuất bản 北京 : 北京大学, 2002
Mô tả vật lý 207 页. : 有图画 ; 26 cm.
Tùng thư(bỏ) 对外汉语教材系列
Thuật ngữ chủ đề 文化
Thuật ngữ chủ đề 中文
Thuật ngữ chủ đề 教程
Thuật ngữ chủ đề Trung Quốc-Văn hoá-Tiếng Nhật-TVĐHHN.
Tên vùng địa lý Trung Quốc.
Từ khóa tự do 文化
Từ khóa tự do 教程
Từ khóa tự do Văn hoá
Từ khóa tự do Giáo trình
Từ khóa tự do Lịch sử
Khoa Tiếng Trung Quốc.
Chuyên ngành Ngôn ngữ Trung Quốc - Chất lượng cao.
Môn học Học phần 6.
Địa chỉ 100TK_Tiếng Trung-TQ(3): 000007708-9, 000108326
000 00000cam a2200000 a 4500
0018437
0021
0048943
005202208171035
008040619s2002 ch| chi
0091 0
020|a730104450X
035##|a1083173871
039|a20220817103516|bmaipt|c20220817103451|dmaipt|y20040619000000|zsvtt
0410|achi|aeng
044|ach
08204|a951|bTRA
1000 |a张, 英
24510|a中国传统文化与现代生活 = Chinese traditional culture and modern life :|b留学生高级文化读本 /|c张英,金舒年,钱华,辛平.
250|a第二次印刷.
260|a北京 :|b北京大学,|c2002
300|a207 页. :|b有图画 ;|c26 cm.
440|a对外汉语教材系列
65000|a文化
65000|a中文
65000|a教程
65017|aTrung Quốc|xVăn hoá|xTiếng Nhật|2TVĐHHN.
651|aTrung Quốc.
6530 |a文化
6530 |a教程
6530 |aVăn hoá
6530 |aGiáo trình
6530 |aLịch sử
690|aTiếng Trung Quốc.
691|aNgôn ngữ Trung Quốc - Chất lượng cao.
692|aHọc phần 6.
852|a100|bTK_Tiếng Trung-TQ|j(3): 000007708-9, 000108326
890|a3|b127|c0|d0
Dòng Mã vạch Vị trí Giá sách Ký hiệu PL/XG Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần
1 000007708 TK_Tiếng Trung-TQ 951 TRA Sách 1
2 000007709 TK_Tiếng Trung-TQ 951 TRA Sách 2
3 000108326 TK_Tiếng Trung-TQ 951 TRA Sách 3

Không có liên kết tài liệu số nào