|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 8437 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 8943 |
---|
005 | 202208171035 |
---|
008 | 040619s2002 ch| chi |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a730104450X |
---|
035 | ##|a1083173871 |
---|
039 | |a20220817103516|bmaipt|c20220817103451|dmaipt|y20040619000000|zsvtt |
---|
041 | 0|achi|aeng |
---|
044 | |ach |
---|
082 | 04|a951|bTRA |
---|
100 | 0 |a张, 英 |
---|
245 | 10|a中国传统文化与现代生活 = Chinese traditional culture and modern life :|b留学生高级文化读本 /|c张英,金舒年,钱华,辛平. |
---|
250 | |a第二次印刷. |
---|
260 | |a北京 :|b北京大学,|c2002 |
---|
300 | |a207 页. :|b有图画 ;|c26 cm. |
---|
440 | |a对外汉语教材系列 |
---|
650 | 00|a文化 |
---|
650 | 00|a中文 |
---|
650 | 00|a教程 |
---|
650 | 17|aTrung Quốc|xVăn hoá|xTiếng Nhật|2TVĐHHN. |
---|
651 | |aTrung Quốc. |
---|
653 | 0 |a文化 |
---|
653 | 0 |a教程 |
---|
653 | 0 |aVăn hoá |
---|
653 | 0 |aGiáo trình |
---|
653 | 0 |aLịch sử |
---|
690 | |aTiếng Trung Quốc. |
---|
691 | |aNgôn ngữ Trung Quốc - Chất lượng cao. |
---|
692 | |aHọc phần 6. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Trung-TQ|j(3): 000007708-9, 000108326 |
---|
890 | |a3|b127|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000007708
|
TK_Tiếng Trung-TQ
|
|
951 TRA
|
Sách
|
1
|
|
|
2
|
000007709
|
TK_Tiếng Trung-TQ
|
|
951 TRA
|
Sách
|
2
|
|
|
3
|
000108326
|
TK_Tiếng Trung-TQ
|
|
951 TRA
|
Sách
|
3
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào