|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 844 |
---|
002 | 20 |
---|
004 | 858 |
---|
005 | 202009100951 |
---|
008 | 100118s2008 mau eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a0073525820 (softcover : alk. paper) |
---|
035 | ##|a69594128 |
---|
039 | |a20200910095121|bhuongnt|c20100118000000|dhueltt|y20100118000000|zsvtt |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |amau |
---|
082 | 04|a370.15|222|bSAN |
---|
090 | |a370.15|bSAN |
---|
100 | 1 |aSantrock, John W. |
---|
245 | 10|aEducational psychology /|cJohn W. Santrock. |
---|
250 | |a3rd ed. |
---|
260 | |aBoston :|bMcGraw-Hill,|cc2008. |
---|
300 | |axlvi, 607 p. :|bill. (chiefly col.) ;|c28 cm. |
---|
504 | |aIncludes bibliographical references (p. R1-R48) and indexes. |
---|
650 | 00|aLearning, Psychology of. |
---|
650 | 00|aEducational psychology. |
---|
650 | 00|aMotivation in education. |
---|
650 | 17|aGiáo dục|xTâm lí học sư phạm|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aGiáo dục. |
---|
653 | 0 |aTâm lí học sư phạm. |
---|
690 | |aTiếng Anh |
---|
691 | |aNgôn ngữ Anh |
---|
692 | |aTâm lí học sư phạm |
---|
692 | |aTâm lí học giảng dạy ngôn ngữ |
---|
852 | |a100|bTK_Tài liệu môn học-MH|c516001|j(1): 000041478 |
---|
856 | 41|3Contributor biographical information|uhttp://www.loc.gov/catdir/enhancements/fy0737/2006048149-b.html |
---|
856 | 41|3Publisher description|uhttp://www.loc.gov/catdir/enhancements/fy0668/2006048149-d.html |
---|
856 | 41|3Table of contents only|uhttp://www.loc.gov/catdir/enhancements/fy0668/2006048149-t.html |
---|
890 | |a1|b33|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000041478
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
MH AN
|
370.15 SAN
|
Tài liệu Môn học
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào