|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 8442 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 8948 |
---|
005 | 202103301019 |
---|
008 | 040621s1994 ja| jpn |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a4872343395 |
---|
035 | ##|a1083172838 |
---|
039 | |a20210330101900|bmaipt|c20201214144006|dmaipt|y20040621000000|zsvtt |
---|
041 | 0 |ajpn |
---|
044 | |aja |
---|
082 | 04|a495.6824|bSEI |
---|
100 | 0 |a清ミル |
---|
245 | 10|aCrash course Japanese for business =|bビジネス日本語速修コース : A minimun of phrase for maximum usage /|c清ミル. |
---|
260 | |a東京 :|bアルク,|c1994 |
---|
300 | |a157 p. :|b挿絵;|c26 cm +|e別冊付. |
---|
650 | 17|aTiếng Nhật|xSách giáo viên|xThương mại|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aTiếng Nhật |
---|
653 | 0 |aSách giáo viên |
---|
653 | 0 |a日本語 |
---|
653 | 0 |aビジネス |
---|
653 | 0 |a教師用本 |
---|
653 | 0 |aThương mại |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Nhật-NB|j(1): 000007481 |
---|
890 | |a1|b21|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000007481
|
TK_Tiếng Nhật-NB
|
|
495.6824 SEI
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào