|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 8450 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 8956 |
---|
005 | 202105181053 |
---|
008 | 040621s1993 wiu eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
010 | |a 92071213 |
---|
020 | |a0697116506 |
---|
035 | ##|a28018967 |
---|
039 | |a20210518105319|banhpt|c20040621000000|danhpt|y20040621000000|zsvtt |
---|
040 | |aDLC|cDLC|dDLC |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |awiu |
---|
050 | 00|aN380|b.K55 1993 |
---|
082 | 04|a709|220|bKIS |
---|
100 | 1 |aKissick, John. |
---|
245 | 10|aArt, context and criticism /|cJohn Kissick. |
---|
260 | |a[Madison, Wis.] :|bBrown & Benchmark,|cc1993 |
---|
300 | |a463 p. :|bill. (some col.) ;|c28 cm. |
---|
504 | |aIncludes bibliographical references (p. [455]-456) and index. |
---|
650 | 10|aArtists|xBiography|xHistory and criticism. |
---|
650 | 10|aArt|xHistory. |
---|
650 | 17|aLịch sử|xNghệ thuật|xNghệ sĩ|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aHistory and criticism |
---|
653 | 0 |aNghệ sĩ |
---|
653 | 0 |aArtists |
---|
653 | 0 |aNghệ thuật |
---|
653 | 0 |aLịch sử |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(2): 000011144, 000011499 |
---|
890 | |a2|b6|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000011144
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
709 KIS
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000011499
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
709 KIS
|
Sách
|
3
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|