• Sách
  • 491.7824 BAB
    Cовременный русский язык :.

DDC 491.7824
Tác giả CN Бабайцева, В. В.
Nhan đề Cовременный русский язык :. В трёх частях, Часть III : Cинтаксис. Пунктуация / : Учебник для студентов пед. ин-тов по спенц. "Рус. яз. и лит.". / В. В. Бабайцева , Л. Ю. Максимов.
Lần xuất bản 2-е изд. , перераб.
Thông tin xuất bản Москва : "Просвешение" , 1987.
Mô tả vật lý 256 с. ; 22 см
Thuật ngữ chủ đề Лексика.
Thuật ngữ chủ đề Cинтаксис.
Thuật ngữ chủ đề Cовременный русский язык.
Thuật ngữ chủ đề Giáo trình-Hình thái học-Từ vựng-Tiếng Nga hiện đại-TVĐHHN.
Từ khóa tự do Cú pháp.
Từ khóa tự do Tiếng Nga hiện đại.
Từ khóa tự do Hình thái học.
Từ khóa tự do Từ vựng.
Từ khóa tự do Морфология.
Từ khóa tự do Пособие.
Từ khóa tự do Лексика.
Từ khóa tự do Cинтаксис.
Từ khóa tự do Giáo trình.
Từ khóa tự do Cовременный русский язык.
Địa chỉ 500Thanh lý kho Chờ thanh lýNG(1): 000012266
000 00000cam a2200000 a 4500
0018485
0021
0048996
008040622s1987 ru| rus
0091 0
035##|a1083198326
039|a20040622000000|banhpt|y20040622000000|zsvtt
0410 |arus
044|aru
08204|a491.7824|bBAB
090|a491.7824|bBAB
1001 |aБабайцева, В. В.
24510|aCовременный русский язык :. |nВ трёх частях, |pЧасть III : Cинтаксис. Пунктуация / : |bУчебник для студентов пед. ин-тов по спенц. "Рус. яз. и лит.". / |cВ. В. Бабайцева , Л. Ю. Максимов.
250|a2-е изд. , перераб.
260|aМосква :|b"Просвешение" ,|c1987.
300|a256 с. ;|c22 см
65000|aЛексика.
65000|aCинтаксис.
65000|aCовременный русский язык.
65017|aGiáo trình|xHình thái học|xTừ vựng|xTiếng Nga hiện đại|2TVĐHHN.
6530 |aCú pháp.
6530 |aTiếng Nga hiện đại.
6530 |aHình thái học.
6530 |aTừ vựng.
6530 |aМорфология.
6530 |aПособие.
6530 |aЛексика.
6530 |aCинтаксис.
6530 |aGiáo trình.
6530 |aCовременный русский язык.
852|a500|bThanh lý kho Chờ thanh lý|cNG|j(1): 000012266
890|a1|b3|c0|d0

Không có liên kết tài liệu số nào