|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 8509 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 9020 |
---|
008 | 040623s1996 ch| chi |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a7800522962 |
---|
035 | ##|a1083174039 |
---|
039 | |a20040623000000|banhpt|y20040623000000|zsvtt |
---|
041 | 0 |achi |
---|
044 | |ach |
---|
082 | 04|a495.1824|bTRH |
---|
090 | |a495.1824|bTRH |
---|
100 | 0 |a张, 德 鑫. |
---|
245 | 10|a中外语言文化漫议 /|c张德鑫. |
---|
250 | |a第一次出版. |
---|
260 | |a北京 :|b华语教学,|c1996. |
---|
300 | |a432 页. ;|c21 cm. |
---|
650 | 00|a文化. |
---|
650 | 00|a语言. |
---|
650 | 00|a中文. |
---|
650 | 17|aVăn hoá|xNgôn ngữ|xTiếng Trung Quốc|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aTiếng Trung Quốc. |
---|
653 | 0 |a文化. |
---|
653 | 0 |a语言. |
---|
653 | 0 |a中文. |
---|
653 | 0 |aVăn hoá. |
---|
653 | 0 |aNgôn ngữ. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Trung-TQ|j(1): 000007987 |
---|
890 | |a1|b3|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000007987
|
TK_Tiếng Trung-TQ
|
|
495.1824 TRH
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào