|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 8522 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 9038 |
---|
005 | 201910231014 |
---|
008 | 040812s1998 ru| rus |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a5200025109 |
---|
035 | ##|a1083173819 |
---|
039 | |a20191023101454|bmaipt|c20040812000000|danhpt|y20040812000000|zsvtt |
---|
041 | 0 |arus |
---|
044 | |aru |
---|
082 | 04|a491.731|bBUK |
---|
090 | |a491.731|bBUK |
---|
100 | 1 |aБукчина, Б. З. |
---|
245 | 10|aCлитно или раздельно? Орфографический словарь-справочник :|bСвыше 107 000 слов /|cБ.З. Букчина ; Л. П. Калакуцкая. |
---|
260 | |aMосква :|bРусский язык,|c1998. |
---|
300 | |a944 с.;|c24 см |
---|
440 | |aБиблиотека словарей русского языка. |
---|
650 | 00|aРусский язык. |
---|
650 | 00|aОрфографический словарь. |
---|
650 | 00|aCлитно или раздельно? |
---|
650 | 17|aTừ điển chính tả|xTiếng Nga|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aTiếng Nga. |
---|
653 | 0 |aРусский язык. |
---|
653 | 0 |aОрфографический словарь. |
---|
653 | 0 |aTừ điển chính tả. |
---|
653 | 0 |aCлитно или раздельно? |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Nga-NG|j(1): 000020682 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000020682
|
TK_Tiếng Nga-NG
|
|
491.731 BUK
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào