|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 8535 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 9052 |
---|
005 | 202007061629 |
---|
008 | 040813s1996 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | ##|a1083166626 |
---|
039 | |a20200706162955|banhpt|c20040813000000|danhpt|y20040813000000|zsvtt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a306.09597|bVUK |
---|
090 | |a306.09597|bVUK |
---|
100 | 0 |aVũ, Khiêu. |
---|
245 | 10|aBàn về văn hiến Việt Nam. |nTuyển 3 /|cVũ Khiêu. |
---|
260 | |aHà Nội :|bKhoa học xã hội,|c1996. |
---|
300 | |a476 tr. ;|c21 cm. |
---|
650 | 17|aVăn hiến Việt Nam|xBình luận|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aVăn hoá Việt Nam |
---|
653 | 0 |aVăn hiến Việt Nam |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(1): 000012882 |
---|
890 | |a1|b6|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000012882
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
306.09597 VUK
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào