|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 8554 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 9076 |
---|
005 | 202203291532 |
---|
008 | 040817s1996 ch| chi |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a7561904568 |
---|
035 | ##|a1083172624 |
---|
039 | |a20220329153218|bmaipt|c20190508140626|dhuongnt|y20040817000000|zanhpt |
---|
041 | 0 |achi |
---|
044 | |ach |
---|
082 | 04|a495.180071|bYAN |
---|
100 | 0 |a杨, 惠 元 |
---|
245 | 10|a汉语听力说话教学法 /|c杨惠元 |
---|
250 | |a第一版. |
---|
260 | |a北京 :|b北京语言学院出版社,|c1996 |
---|
300 | |a369 页. ;|c20 cm. |
---|
650 | 00|a中文 |
---|
650 | 00|a听力 |
---|
650 | 17|aTiếng Trung Quốc|xKĩ năng nghe|2TVĐHHN. |
---|
653 | |a汉语 |
---|
653 | |a教学法 |
---|
653 | 0 |aTiếng Trung Quốc |
---|
653 | 0 |aKĩ năng nghe |
---|
653 | 0 |a中文. |
---|
653 | 0 |a听力. |
---|
653 | 0 |aPhương pháp dạy học. |
---|
690 | |aTiếng Trung Quốc. |
---|
691 | |aNgôn ngữ Trung Quốc - Chất lượng cao. |
---|
692 | |aHọc phần 1. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Trung-TQ|j(2): 000008991-2 |
---|
890 | |a2|b6|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000008991
|
TK_Tiếng Trung-TQ
|
|
495.180071 YAN
|
Sách
|
1
|
|
|
2
|
000008992
|
TK_Tiếng Trung-TQ
|
|
495.180071 YAN
|
Sách
|
2
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào