|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 8595 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 9118 |
---|
008 | 090318s1997 ko| kor |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a89-8290-053-5 |
---|
039 | |a20090318000000|banhpt|y20090318000000|zsvtt |
---|
041 | 0 |akor |
---|
044 | |ako |
---|
082 | 04|a375.4|bJES |
---|
090 | |a375.4|bJES |
---|
100 | 0 |a정태선. |
---|
245 | 10|a글놀이 파피루스 .|n vol 1-5 /|c정태선 지음. |
---|
260 | |a서울 :|b미래미디어,|c1997. |
---|
300 | |a133p. :|b삽도 ;|c30 cm. |
---|
650 | 17|aGiáo dục|xTrẻ em|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aGiáo dục trẻ em. |
---|
653 | 0 |aEQ. |
---|
653 | 0 |aMQ. |
---|
700 | 0 |aJeong, Tae Seon. |
---|
852 | |a200|bK. NN Hàn Quốc|j(5): 000039709-13 |
---|
890 | |a5|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000039709
|
K. NN Hàn Quốc
|
|
375.4 JES
|
Sách
|
1
|
|
|
2
|
000039710
|
K. NN Hàn Quốc
|
|
375.4 JES
|
Sách
|
2
|
|
|
3
|
000039711
|
K. NN Hàn Quốc
|
|
375.4 JES
|
Sách
|
3
|
|
|
4
|
000039712
|
K. NN Hàn Quốc
|
|
375.4 JES
|
Sách
|
4
|
|
|
5
|
000039713
|
K. NN Hàn Quốc
|
|
375.4 JES
|
Sách
|
5
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào