• Sách
  • 491.75 PEK
    Грамматика русского языка в иллюстрациях :

DDC 491.75
Tác giả CN Пехливанова, К. И.
Nhan đề Грамматика русского языка в иллюстрациях : Для иностранцев, изучающих русский язык / К. И. Пехливанова , М. Ню Лебедева.
Thông tin xuất bản Москва : "Русский язык", 1984.
Mô tả vật lý 352 с. : Иллюстрация; 27 см.
Thuật ngữ chủ đề Русский язык.
Thuật ngữ chủ đề Грамматика.
Thuật ngữ chủ đề Иллюстрации.
Thuật ngữ chủ đề Ngữ pháp-Tiếng Nga-Tranh minh hoạ-TVĐHHN.
Từ khóa tự do Tiếng Nga.
Từ khóa tự do Русский язык.
Từ khóa tự do Грамматика.
Từ khóa tự do Ngữ pháp.
Từ khóa tự do Tranh minh hoạ.
Từ khóa tự do Иллюстрации.
Địa chỉ 100TK_Tiếng Nga-NGNG(1): 000012239
000 00000cam a2200000 a 4500
0018652
0021
0049180
008040624s1984 ru| rus
0091 0
035##|a1083198750
039|a20040624000000|banhpt|y20040624000000|zsvtt
0410 |arus
044|aru
08204|a491.75|bPEK
090|a491.75|bPEK
1001 |aПехливанова, К. И.
24510|aГрамматика русского языка в иллюстрациях :|bДля иностранцев, изучающих русский язык /|cК. И. Пехливанова , М. Ню Лебедева.
260|aМосква :|b"Русский язык",|c1984.
300|a352 с. :|bИллюстрация;|c27 см.
65000|aРусский язык.
65000|aГрамматика.
65000|aИллюстрации.
65017|aNgữ pháp|xTiếng Nga|xTranh minh hoạ|2TVĐHHN.
6530 |aTiếng Nga.
6530 |aРусский язык.
6530 |aГрамматика.
6530 |aNgữ pháp.
6530 |aTranh minh hoạ.
6530 |aИллюстрации.
852|a100|bTK_Tiếng Nga-NG|cNG|j(1): 000012239
890|a1|b1|c0|d0
Dòng Mã vạch Vị trí Giá sách Ký hiệu PL/XG Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần
1 000012239 TK_Tiếng Nga-NG 491.75 PEK Sách 1

Không có liên kết tài liệu số nào