|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 8652 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 9180 |
---|
008 | 040624s1984 ru| rus |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | ##|a1083198750 |
---|
039 | |a20040624000000|banhpt|y20040624000000|zsvtt |
---|
041 | 0 |arus |
---|
044 | |aru |
---|
082 | 04|a491.75|bPEK |
---|
090 | |a491.75|bPEK |
---|
100 | 1 |aПехливанова, К. И. |
---|
245 | 10|aГрамматика русского языка в иллюстрациях :|bДля иностранцев, изучающих русский язык /|cК. И. Пехливанова , М. Ню Лебедева. |
---|
260 | |aМосква :|b"Русский язык",|c1984. |
---|
300 | |a352 с. :|bИллюстрация;|c27 см. |
---|
650 | 00|aРусский язык. |
---|
650 | 00|aГрамматика. |
---|
650 | 00|aИллюстрации. |
---|
650 | 17|aNgữ pháp|xTiếng Nga|xTranh minh hoạ|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aTiếng Nga. |
---|
653 | 0 |aРусский язык. |
---|
653 | 0 |aГрамматика. |
---|
653 | 0 |aNgữ pháp. |
---|
653 | 0 |aTranh minh hoạ. |
---|
653 | 0 |aИллюстрации. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Nga-NG|cNG|j(1): 000012239 |
---|
890 | |a1|b1|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000012239
|
TK_Tiếng Nga-NG
|
|
491.75 PEK
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào