|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 8680 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 9213 |
---|
005 | 202011170822 |
---|
008 | 040623s1996 ja| jpn |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a462107234X |
---|
035 | ##|a1083198487 |
---|
039 | |a20201117082233|bmaipt|c20200722141837|dthuvt|y20040623000000|zsvtt |
---|
041 | 0 |ajpn |
---|
044 | |aja |
---|
082 | 04|a495.65|bKIK |
---|
100 | 0 |a菊地, 康人 |
---|
245 | 10|a敬語再入門 /|c菊地康人 著 |
---|
260 | |a東京 :|b丸善ライブラリー,|c1996 |
---|
300 | |a266p. ; |c17cm. |
---|
650 | 14|a日本語|x敬語 |
---|
650 | 17|aTiếng Nhật|xKính ngữ|xNgữ pháp|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aTiếng Nhật |
---|
653 | 0 |a参考書 |
---|
653 | 0 |a日本語 |
---|
653 | 0 |a敬語 |
---|
653 | 0 |aKính ngữ |
---|
653 | 0 |a文の構造 |
---|
653 | 0 |aNgôn ngữ cấu trúc |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Nhật-NB|j(1): 000007441 |
---|
890 | |a1|b14|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000007441
|
TK_Tiếng Nhật-NB
|
|
495.65 KIK
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào