• Sách
  • 495.68 HIN
    談話の構造 =

DDC 495.68
Tác giả CN 日向, 茂男
Nhan đề 談話の構造 = Discourse struture / 日向茂男,日比谷潤子
Lần xuất bản 三版
Thông tin xuất bản 東京 : 荒竹出版, 1988
Mô tả vật lý 146 p. ; 22 cm + 解答付き.
Tùng thư(bỏ) 外国人ための日本語例文、問題シリーズ
Thuật ngữ chủ đề 日本語-研究・指導
Thuật ngữ chủ đề Tiếng Nhật -Nghiên cứu-Giảng dạy-TVĐHHN.
Từ khóa tự do Tiếng Nhật
Từ khóa tự do 研究
Từ khóa tự do 日本語
Từ khóa tự do Nghiên cứu
Từ khóa tự do 指導
Từ khóa tự do Giảng dạy
Tác giả(bs) CN 日比谷, 潤子
Địa chỉ 100Chờ thanh lý (Không phục vụ)(1): 000080377
Địa chỉ 100TK_Tiếng Nhật-NB(1): 000007367
000 00000cam a2200000 a 4500
0018686
0021
0049219
005202012010906
008040623s1988 ja| jpn
0091 0
020|a4870432161
035##|a1083173943
039|a20201201090645|bmaipt|c20201201090551|dmaipt|y20040623000000|zsvtt
0410 |ajpn
044|aja
08204|a495.68|bHIN
1000 |a日向, 茂男
24510|a談話の構造 =|bDiscourse struture /|c日向茂男,日比谷潤子
250|a三版
260|a東京 :|b荒竹出版,|c1988
300|a146 p. ;|c22 cm +|e解答付き.
440|a外国人ための日本語例文、問題シリーズ
65014|a日本語|x研究・指導
65017|aTiếng Nhật |xNghiên cứu|xGiảng dạy|2TVĐHHN.
6530 |aTiếng Nhật
6530 |a研究
6530 |a日本語
6530 |aNghiên cứu
6530 |a指導
6530 |aGiảng dạy
7000|a日比谷, 潤子
852|a100|bChờ thanh lý (Không phục vụ)|j(1): 000080377
852|a100|bTK_Tiếng Nhật-NB|j(1): 000007367
890|a2|b3|c0|d0
Dòng Mã vạch Vị trí Giá sách Ký hiệu PL/XG Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần
1 000007367 TK_Tiếng Nhật-NB 495.68 HIN Sách 1 Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
2 000080377 Chờ thanh lý (Không phục vụ) 495.68 HIN Sách 2

Không có liên kết tài liệu số nào