|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 8702 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 9240 |
---|
005 | 202203291547 |
---|
008 | 040625s2000 ch| chi |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a7561907613 |
---|
035 | ##|a1083172831 |
---|
039 | |a20220329154728|bmaipt|c20220329154533|dmaipt|y20040625000000|zhoabt |
---|
041 | 0 |achi |
---|
044 | |ach |
---|
082 | 04|a495.17|bLIR |
---|
100 | 0 |a李, 如 龙 |
---|
245 | 10|a东南亚华人语言研究 /|c李如龙 |
---|
250 | |a第一次出版. |
---|
260 | |a北京 :|b北京语言文化大学,|c2000 |
---|
300 | |a262 页. ;|c21 cm. |
---|
650 | 00|a中文 |
---|
650 | 00|a东南亚华人 |
---|
650 | 17|aTiếng Trung Quốc|xNgôn ngữ học|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aTiếng Trung Quốc |
---|
653 | 0 |a语言. |
---|
653 | 0 |a中文. |
---|
653 | 0 |a东南亚华人. |
---|
653 | 0 |aNgôn ngữ |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Trung-TQ|cTQ|j(3): 000007838-9, 000007961 |
---|
890 | |a3|b3|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000007838
|
TK_Tiếng Trung-TQ
|
|
495.17 LIL
|
Sách
|
1
|
|
|
2
|
000007839
|
TK_Tiếng Trung-TQ
|
|
495.17 LIL
|
Sách
|
2
|
|
|
3
|
000007961
|
TK_Tiếng Trung-TQ
|
|
495.17 LIL
|
Sách
|
3
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào