DDC
| 378.1662 |
Tác giả TT
| Graduate Record Examinations Board. |
Nhan đề
| GRE :practicing to take the general test : the only guide containing actual GRE general tests. / Graduate Record Examinations Board.; Educational Testing Service |
Lần xuất bản
| 9th ed. |
Thông tin xuất bản
| Princeton, NJ : Published by Educational Testing Service for the Graduate Record Examinations Board, 1994 |
Mô tả vật lý
| 499 p. : ill. ; 28 cm. |
Thuật ngữ chủ đề
| Graduate Record Examination-Study guides. |
Thuật ngữ chủ đề
| Bài kiểm tra-GRE-TVĐHHN. |
Từ khóa tự do
| GRE |
Từ khóa tự do
| Bài kiểm tra |
Địa chỉ
| 100TK_Tiếng Anh-AN(1): 000010392 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 8706 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 9244 |
---|
005 | 202101181621 |
---|
008 | 040625s1994 378 eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a0446394696 (pbk.) |
---|
035 | ##|a31385040 |
---|
039 | |a20210118162118|banhpt|c20200423084653|dthuvt|y20040625000000|zhoabt |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |anju |
---|
082 | 04|a378.1662|bGRE |
---|
110 | 2 |aGraduate Record Examinations Board. |
---|
245 | 10|aGRE :practicing to take the general test : |bthe only guide containing actual GRE general tests. / |cGraduate Record Examinations Board.; Educational Testing Service |
---|
250 | |a9th ed. |
---|
260 | |aPrinceton, NJ :|bPublished by Educational Testing Service for the Graduate Record Examinations Board,|c1994 |
---|
300 | |a499 p. :|bill. ;|c28 cm. |
---|
650 | 00|aGraduate Record Examination|vStudy guides. |
---|
650 | 17|aBài kiểm tra|xGRE|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aGRE |
---|
653 | 0 |aBài kiểm tra |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(1): 000010392 |
---|
890 | |a1|b2|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000010392
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
378.1662 GRE
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào