|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 8755 |
---|
002 | 20 |
---|
004 | 9297 |
---|
005 | 202103191103 |
---|
008 | 040819s1999 ch| chi |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a7561907257 |
---|
035 | ##|a1083191956 |
---|
039 | |a20210319110312|banhpt|c20210317150437|danhpt|y20040819000000|zhueltt |
---|
041 | 0 |achi |
---|
044 | |ach |
---|
082 | 04|a495.1824|bDUC |
---|
090 | |a495.1824|bDUC |
---|
100 | 0 |a杨, 寄 洲. |
---|
245 | 10|a对外汉语教学初级阶段教学大纲 .|n II /|c杨寄洲. |
---|
250 | |a第1 次出版. |
---|
260 | |a北京 :|b北京语言文化大学出版社,|c1999 |
---|
300 | |a144 页. ;|c21 cm. |
---|
650 | 00|a词汇. |
---|
650 | 00|a中文. |
---|
650 | 17|aSách giáo viên|xGiảng dạy|xTiếng Trung Quốc|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |a汉语教学 |
---|
653 | 0 |aTiếng Trung Quốc |
---|
653 | 0 |aSách giáo viên |
---|
653 | 0 |a词汇 |
---|
653 | 0 |a中文 |
---|
653 | 0 |aTừ vựng |
---|
653 | 0 |a教师用书 |
---|
653 | 0 |aGiảng dạy |
---|
690 | |aTiếng Trung Quốc. |
---|
691 | |aNgôn ngữ Trung Quốc - Chất lượng cao. |
---|
691 | |aNgôn ngữ Trung Quốc-VB2 |
---|
692 | |aHọc phần 1. |
---|
692 | |aĐịnh hướng và giới thiệu phương pháp học (Phương pháp học tập và nghiên cứu khoa học) |
---|
693 | |aGiáo trình |
---|
700 | 0 |a邱军 ,李宁. |
---|
852 | |a100|bTK_Tài liệu môn học-MH|c516004|j(1): 000007979 |
---|
890 | |a1|b1|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000007979
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
MH TQ
|
495.1824 DUC
|
Tài liệu Môn học
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào