• Sách
  • 895.109 NGM
    中国古代文学史导学 .

DDC 895.109
Tác giả CN 严明.
Nhan đề 中国古代文学史导学 . I / 严明,.
Lần xuất bản 第 1 次出版.
Thông tin xuất bản 北京 : 北京大学出版社, 2002.
Mô tả vật lý 268 页. ; 21 cm.
Tùng thư 全国高等教育自学专业本科阶段课程导学丛书.
Thuật ngữ chủ đề 中国文学.
Thuật ngữ chủ đề 文学史.
Thuật ngữ chủ đề 古文.
Thuật ngữ chủ đề Giáo trình-Tiếng Trung Quốc-Văn học Trung Quốc-TVĐHHN.
Từ khóa tự do Tiếng Trung Quốc.
Từ khóa tự do 中文.
Từ khóa tự do 教程.
Từ khóa tự do Văn học cổ.
Từ khóa tự do 中国文学.
Từ khóa tự do Văn học sử.
Từ khóa tự do 文学史.
Từ khóa tự do 古文.
Từ khóa tự do Giáo trình.
Từ khóa tự do Văn học Trung Quốc.
Khoa Tiếng Trung Quốc.
Chuyên ngành Ngôn ngữ Trung Quốc - Chất lượng cao.
Môn học Học phần 6.
Địa chỉ 100TK_Tiếng Trung-TQ(2): 000007809-10
000 00000cam a2200000 a 4500
0018773
0021
0049316
005201910231640
008040820s2002 ch| chi
0091 0
020|a730105405X
035##|a1083194142
039|a20191023164101|bmaipt|c20191023164042|dmaipt|y20040820000000|zsvtt
0410|achi
044|ach
08204|a895.109|bNGM
090|a895.109|bNGM
1000 |a严明.
24510|a中国古代文学史导学 .|n I /|c严明,.
250|a第 1 次出版.
260|a北京 :|b北京大学出版社,|c2002.
300|a268 页. ;|c21 cm.
490|a全国高等教育自学专业本科阶段课程导学丛书.
65000|a中国文学.
65000|a文学史.
65000|a古文.
65017|aGiáo trình|xTiếng Trung Quốc|xVăn học Trung Quốc|2TVĐHHN.
6530 |aTiếng Trung Quốc.
6530 |a中文.
6530 |a教程.
6530 |aVăn học cổ.
6530 |a中国文学.
6530 |aVăn học sử.
6530 |a文学史.
6530 |a古文.
6530 |aGiáo trình.
6530 |aVăn học Trung Quốc.
690|aTiếng Trung Quốc.
691|aNgôn ngữ Trung Quốc - Chất lượng cao.
692|aHọc phần 6.
852|a100|bTK_Tiếng Trung-TQ|j(2): 000007809-10
890|a2|b6|c0|d0
Dòng Mã vạch Vị trí Giá sách Ký hiệu PL/XG Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần
1 000007809 TK_Tiếng Trung-TQ 895.109 NGM Sách 1 Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
2 000007810 TK_Tiếng Trung-TQ 895.109 NGM Sách 2 Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện

Không có liên kết tài liệu số nào