|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 8773 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 9316 |
---|
005 | 201910231640 |
---|
008 | 040820s2002 ch| chi |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a730105405X |
---|
035 | ##|a1083194142 |
---|
039 | |a20191023164101|bmaipt|c20191023164042|dmaipt|y20040820000000|zsvtt |
---|
041 | 0|achi |
---|
044 | |ach |
---|
082 | 04|a895.109|bNGM |
---|
090 | |a895.109|bNGM |
---|
100 | 0 |a严明. |
---|
245 | 10|a中国古代文学史导学 .|n I /|c严明,. |
---|
250 | |a第 1 次出版. |
---|
260 | |a北京 :|b北京大学出版社,|c2002. |
---|
300 | |a268 页. ;|c21 cm. |
---|
490 | |a全国高等教育自学专业本科阶段课程导学丛书. |
---|
650 | 00|a中国文学. |
---|
650 | 00|a文学史. |
---|
650 | 00|a古文. |
---|
650 | 17|aGiáo trình|xTiếng Trung Quốc|xVăn học Trung Quốc|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aTiếng Trung Quốc. |
---|
653 | 0 |a中文. |
---|
653 | 0 |a教程. |
---|
653 | 0 |aVăn học cổ. |
---|
653 | 0 |a中国文学. |
---|
653 | 0 |aVăn học sử. |
---|
653 | 0 |a文学史. |
---|
653 | 0 |a古文. |
---|
653 | 0 |aGiáo trình. |
---|
653 | 0 |aVăn học Trung Quốc. |
---|
690 | |aTiếng Trung Quốc. |
---|
691 | |aNgôn ngữ Trung Quốc - Chất lượng cao. |
---|
692 | |aHọc phần 6. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Trung-TQ|j(2): 000007809-10 |
---|
890 | |a2|b6|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000007809
|
TK_Tiếng Trung-TQ
|
|
895.109 NGM
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000007810
|
TK_Tiếng Trung-TQ
|
|
895.109 NGM
|
Sách
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào