• Sách
  • 302.2 BER
    언어 커뮤니케이션 = (A)social and career focus /

DDC 302.2
Tác giả CN Berko, Roy M.
Nhan đề 언어 커뮤니케이션 = (A)social and career focus / Roy M. Berko ; Andrew D. Wolvin ; Darlyn R. Wolvin [공]저 ; 이찬규 옮김.
Thông tin xuất bản 서울 : 한국문화사, 2003.
Mô tả vật lý 452 p. : 삽도; 26 cm.
Phụ chú 원표제: Communicating : a social and career focus.
Thuật ngữ chủ đề Giao tiếp-Ngôn ngữ giao tiếp-TVĐHHN.
Từ khóa tự do Giao tiếp.
Từ khóa tự do Ngôn ngữ giao tiếp.
Địa chỉ 200K. NN Hàn Quốc(1): 000040405
000 00000cam a2200000 a 4500
0018814
0021
0049359
008090325s2003 ko| kor
0091 0
020|a8977359988
039|a20090325000000|banhpt|y20090325000000|zmaipt
0410 |akor
044|ako
08204|a302.2|bBER
090|a302.2|bBER
1001 |aBerko, Roy M.
24510|a언어 커뮤니케이션 = (A)social and career focus /|cRoy M. Berko ; Andrew D. Wolvin ; Darlyn R. Wolvin [공]저 ; 이찬규 옮김.
260|a서울 :|b한국문화사,|c2003.
300|a452 p. :|b삽도;|c26 cm.
500|a원표제: Communicating : a social and career focus.
65017|aGiao tiếp|xNgôn ngữ giao tiếp|2TVĐHHN.
6530 |aGiao tiếp.
6530 |aNgôn ngữ giao tiếp.
852|a200|bK. NN Hàn Quốc|j(1): 000040405
890|a1|b0|c0|d0
Dòng Mã vạch Vị trí Giá sách Ký hiệu PL/XG Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần
1 000040405 K. NN Hàn Quốc 302.2 BER Sách 1

Không có liên kết tài liệu số nào