|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 8901 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 9457 |
---|
005 | 202101051626 |
---|
008 | 040806s2000 at| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a0170094723 |
---|
035 | ##|a44840358 |
---|
039 | |a20210105162647|banhpt|c20200421180103|danhpt|y20040806000000|zsvtt |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |aat |
---|
082 | 04|a519.5|221|bAUS |
---|
245 | 00|aAustralian business statistics /|cAntony Selvanathan ... [et al.]. |
---|
250 | |a2nd ed. |
---|
260 | |aSouth Melbourne, Vic. :|bNelson,|c2000 |
---|
650 | 10|aBusiness|zAustralia|xStatistics. |
---|
650 | 17|aSố liệu thống kê|xKinh tế|xKinh doanh|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aStatistics |
---|
653 | 0 |aSố liệu thống kê |
---|
653 | 0 |aBusiness |
---|
653 | 0 |aKinh tế |
---|
653 | 0 |aAustralia |
---|
700 | 1 |aSelvanathan, Antony |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(3): 000022880-2 |
---|
890 | |a3|b3|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000022880
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
519.5 AUS
|
Sách
|
1
|
|
|
2
|
000022882
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
519.5 AUS
|
Sách
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
3
|
000022881
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
519.5 AUS
|
Sách
|
0
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào