• Sách
  • 495.1864 HAY
    汉语快速阅读-训练与测试 =Chinese Speed Reading-Drills and Tests /

DDC 495.1864
Nhan đề 汉语快速阅读-训练与测试 =Chinese Speed Reading-Drills and Tests / 暨南大学对外汉语教学系.
Lần xuất bản 第一版.
Thông tin xuất bản 北京 : 华语教学出版社, 1996.
Mô tả vật lý 380 页. ; 21 cm.
Thuật ngữ chủ đề 汉语.
Thuật ngữ chủ đề 测试.
Thuật ngữ chủ đề Trắc nghiệm-Đọc hiểu-Tiếng Trung Quốc-TVĐHHN.
Từ khóa tự do Tiếng Trung Quốc.
Từ khóa tự do 汉语.
Từ khóa tự do 测试.
Từ khóa tự do 阅读.
Từ khóa tự do Trắc nghiệm.
Từ khóa tự do Đọc hiểu.
Địa chỉ 100TK_Tiếng Trung-TQ(2): 000007720-1
000 00000cam a2200000 a 4500
0018922
0021
0049501
008040820s1996 ch| chi
0091 0
020|a7800523292
035##|a1083192127
039|a20040820000000|banhpt|y20040820000000|znhavt
0410|achi|aeng
044|ach
08204|a495.1864|bHAY
090|a495.1864|bHAY
24510|a汉语快速阅读-训练与测试 =Chinese Speed Reading-Drills and Tests /|c暨南大学对外汉语教学系.
250|a第一版.
260|a北京 :|b华语教学出版社,|c1996.
300|a380 页. ;|c21 cm.
65000|a汉语.
65000|a测试.
65017|aTrắc nghiệm|xĐọc hiểu|xTiếng Trung Quốc|2TVĐHHN.
6530 |aTiếng Trung Quốc.
6530 |a汉语.
6530 |a测试.
6530 |a阅读.
6530 |aTrắc nghiệm.
6530 |aĐọc hiểu.
852|a100|bTK_Tiếng Trung-TQ|j(2): 000007720-1
890|a2|b77|c0|d0
Dòng Mã vạch Vị trí Giá sách Ký hiệu PL/XG Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần
1 000007720 TK_Tiếng Trung-TQ 495.1864 HAY Sách 1
2 000007721 TK_Tiếng Trung-TQ 495.1864 HAY Sách 2

Không có liên kết tài liệu số nào