|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 8922 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 9501 |
---|
008 | 040820s1996 ch| chi |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a7800523292 |
---|
035 | ##|a1083192127 |
---|
039 | |a20040820000000|banhpt|y20040820000000|znhavt |
---|
041 | 0|achi|aeng |
---|
044 | |ach |
---|
082 | 04|a495.1864|bHAY |
---|
090 | |a495.1864|bHAY |
---|
245 | 10|a汉语快速阅读-训练与测试 =Chinese Speed Reading-Drills and Tests /|c暨南大学对外汉语教学系. |
---|
250 | |a第一版. |
---|
260 | |a北京 :|b华语教学出版社,|c1996. |
---|
300 | |a380 页. ;|c21 cm. |
---|
650 | 00|a汉语. |
---|
650 | 00|a测试. |
---|
650 | 17|aTrắc nghiệm|xĐọc hiểu|xTiếng Trung Quốc|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aTiếng Trung Quốc. |
---|
653 | 0 |a汉语. |
---|
653 | 0 |a测试. |
---|
653 | 0 |a阅读. |
---|
653 | 0 |aTrắc nghiệm. |
---|
653 | 0 |aĐọc hiểu. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Trung-TQ|j(2): 000007720-1 |
---|
890 | |a2|b77|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000007720
|
TK_Tiếng Trung-TQ
|
|
495.1864 HAY
|
Sách
|
1
|
|
|
2
|
000007721
|
TK_Tiếng Trung-TQ
|
|
495.1864 HAY
|
Sách
|
2
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào