DDC
| 294 |
Tác giả CN
| 乔, 茶 波 陀. |
Nhan đề
| 圣教论 / 乔茶波陀,巫白慧 译释. |
Lần xuất bản
| 第一版. |
Thông tin xuất bản
| 北京 : 商务印书馆, 1999. |
Mô tả vật lý
| 195 页. ; 21 cm. |
Tùng thư
| 汉译世界学术名著丛书. |
Thuật ngữ chủ đề
| 宗教. |
Thuật ngữ chủ đề
| 圣教. |
Thuật ngữ chủ đề
| Tôn giáo-Thánh giáo-TVĐHHN. |
Từ khóa tự do
| 宗教. |
Từ khóa tự do
| Tôn giáo. |
Từ khóa tự do
| 圣教. |
Từ khóa tự do
| Thánh giáo. |
Tác giả(bs) CN
| 巫, 白慧 译 释. |
Địa chỉ
| 500Thanh lý kho Chờ thanh lý(1): 000008041 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 8926 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 9505 |
---|
008 | 040820s1999 ch| chi |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a7100032369 |
---|
039 | |a20040820000000|banhpt|y20040820000000|znhavt |
---|
041 | 0 |achi |
---|
044 | |ach |
---|
082 | 04|a294|bKIT |
---|
090 | |a294|bKIT |
---|
100 | 0 |a乔, 茶 波 陀. |
---|
245 | 10|a圣教论 /|c乔茶波陀,巫白慧 译释. |
---|
250 | |a第一版. |
---|
260 | |a北京 :|b商务印书馆,|c1999. |
---|
300 | |a195 页. ;|c21 cm. |
---|
490 | |a汉译世界学术名著丛书. |
---|
650 | 00|a宗教. |
---|
650 | 00|a圣教. |
---|
650 | 17|aTôn giáo|xThánh giáo|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |a宗教. |
---|
653 | 0 |aTôn giáo. |
---|
653 | 0 |a圣教. |
---|
653 | 0 |aThánh giáo. |
---|
700 | 0 |a巫, 白慧 译 释. |
---|
852 | |a500|bThanh lý kho Chờ thanh lý|j(1): 000008041 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào