|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 8932 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 9512 |
---|
008 | 040823s2002 ch| chi |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a7801268326 |
---|
035 | ##|a1083172748 |
---|
039 | |a20040823000000|banhpt|y20040823000000|znhavt |
---|
041 | 0 |achi |
---|
044 | |ach |
---|
082 | 04|a495.1864|bTRT |
---|
090 | |a495.1864|bTRT |
---|
100 | 0 |a陈长泉. |
---|
245 | 10|a小学阅读教学中的 设疑, 质疑, 解疑 /|c 陈长泉. |
---|
250 | |a第1 次出版. |
---|
260 | |a北京 :|b语文出版社,|c2002. |
---|
300 | |a187 页. ;|c21cm. |
---|
650 | 10|a教师用书|x阅读教学. |
---|
650 | 17|aGiảng dạy|xSách giáo viên|xTiểu học|2TVĐHHN. |
---|
653 | |aTiếng Trung |
---|
653 | 0 |aSách giáo viên. |
---|
653 | 0 |a中文. |
---|
653 | 0 |a小学教育. |
---|
653 | 0 |a阅读教学. |
---|
653 | 0 |a教师用书. |
---|
653 | 0 |aĐọc hiểu. |
---|
653 | 0 |aGiáo dục tiểu học. |
---|
653 | 0 |aGiảng dạy. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Trung-TQ|j(2): 000007888-9 |
---|
890 | |a2|b3|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000007888
|
TK_Tiếng Trung-TQ
|
|
495.1864 TRT
|
Sách
|
1
|
|
|
2
|
000007889
|
TK_Tiếng Trung-TQ
|
|
495.1864 TRT
|
Sách
|
2
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào