• Collection is not available!
  • 495.1834 LIK
    初级汉语听力 .

DDC495.1834
Tác giả李, 铭 起.
Nhan đề初级汉语听力 . 李铭起. 二册 : cassette 3
Thông tin xuất bản北京 :北京语言文化大学出版社.
Mô tả vật lý2 cassetteses.
Tùng thư(bỏ) 汉语听力系列教材.
Thuật ngữ chủ đề汉语.
Thuật ngữ chủ đề初级.
Thuật ngữ chủ đề听力.
Thuật ngữ chủ đềGiáo trình-Sơ cấp-Tiếng Trung Quốc-TVĐHHN.
Từ khóa tự doTiếng Trung Quốc.
Từ khóa tự do汉语.
Từ khóa tự do初级.
Từ khóa tự do听力.
Từ khóa tự doGiáo trình.
Từ khóa tự doSơ cấp.
000 00000cmm a2200000 a 4500
0018954
0028
0049542
008040825s ch| chi
0091 0
020|a7561907400
039|a20040825000000|banhpt|y20040825000000|zhueltt
0410 |achi
044|ach
08204|a495.1834|bLIK
090|a495.1834|bLIK
1000 |a李, 铭 起.
24510|a初级汉语听力 .|n二册 : cassette 3|h[sound recording] /|c李铭起.
260|a北京 :|b北京语言文化大学出版社.
300|a2 cassetteses.
440|a汉语听力系列教材.
65000|a汉语.
65000|a初级.
65000|a听力.
65017|aGiáo trình|xSơ cấp|xTiếng Trung Quốc|2TVĐHHN.
6530 |aTiếng Trung Quốc.
6530 |a汉语.
6530 |a初级.
6530 |a听力.
6530 |aGiáo trình.
6530 |aSơ cấp.
890|a0|b0|c0|d0

Không có liên kết tài liệu số nào