DDC
| 495.707 |
Tác giả CN
| 우리어문학회 편. |
Nhan đề dịch
| Society for our language films. |
Nhan đề
| 우리어문학회 편 / 우리어문학회 편. |
Thông tin xuất bản
| 서울 : 국학자료원, 2001. |
Mô tả vật lý
| 284 p. : 삽도; 23cm. |
Phụ chú
| 참고문헌수록. |
Thuật ngữ chủ đề
| Giảng dạy-Tiếng Hàn Quốc-TVĐHHN. |
Từ khóa tự do
| Tiếng Hàn Quốc. |
Từ khóa tự do
| Giảng dạy. |
Địa chỉ
| 200K. NN Hàn Quốc(1): 000038843 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 8999 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 9598 |
---|
005 | 201812191559 |
---|
008 | 090326s2001 ko| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a8982067787 |
---|
039 | |a20181219155948|bmaipt|c20090326000000|danhpt|y20090326000000|zsvtt |
---|
041 | 0|akor |
---|
044 | |ako |
---|
082 | 04|a495.707|bSOC |
---|
090 | |a495.707|bSOC |
---|
100 | 0 |a우리어문학회 편. |
---|
242 | |aSociety for our language films.|yeng |
---|
245 | 10|a우리어문학회 편 /|c우리어문학회 편. |
---|
260 | |a서울 :|b국학자료원,|c2001. |
---|
300 | |a284 p. :|b삽도;|c23cm. |
---|
500 | |a참고문헌수록. |
---|
650 | 17|aGiảng dạy|xTiếng Hàn Quốc|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aTiếng Hàn Quốc. |
---|
653 | 0 |aGiảng dạy. |
---|
852 | |a200|bK. NN Hàn Quốc|j(1): 000038843 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000038843
|
K. NN Hàn Quốc
|
|
495.707 SOC
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào